Thiết bị xử lý nước cấp
- Trang chủ ≫
- Thiết bị xử lý nước cấp
Giới thiệu thành tích trong lĩnh vực xử lý nước cấp.
| Lĩnh vực | Lưu lượng | Thiết bị xử lý | Năm |
|---|---|---|---|
|
Government |
1,000m3/d | Thiết bị châm định lượng | 2012 |
|
Medicine manufacturing plant |
700m3/d | Bể cấp nước Paner | 2011 |
|
Government |
1,000m3/d | Thiết bị châm định lượng | 2011 |
|
Food plant |
200m3/d | Tháp lọc loại bỏ Sắt và Mangan | 2011 |
|
Service industry |
302m3/d | Thiết bị xử lý nước thải rửa xe | 2010 |
|
Textile plant |
20m3/h | Thiết bị xử lý nước giếng | 2010 |
|
Textile plant |
20m3/h | Thiết bị xử lý nước giếng | 2010 |
|
Government |
5m3/d | Thiết bị xử lý nước dùng cho nhà máy | 2010 |
|
Government |
- | Thi công lắp đặt hệ thống quan trắc | 2009 |
|
Food plant |
200m3/d | Tháp lọc loại bỏ Sắt và Mangan | 2009 |
|
Food plant |
- | Thiết bị lọc | 2008 |
|
Machinery plant |
600m3/d | Thiết bị phân ly dầu | 2008 |
|
Chemical plant |
25m3/d | Thiết bị lọc | 2007 |
|
Textile plant |
240m3/d | Thiết bị lọc | 2007 |
|
Electronic component manufacturing plant |
720m3/d | Thiết bị lọc | 2007 |
|
Machinery plant |
100m3/d | Tháp lọc cát, tháp lọc hoạt tính | 2006 |
|
Electronic component manufacturing plant |
500m3/d | Thiết bị lọc nước dùng cho nhà máy | 2006 |
|
Food plant |
250m3/d | Tháp hoạt tính, tháp lọc loại bỏ Sắt và Mangan | 2005 |
|
Textile plant |
25m3/d | Thiết bị làm mềm nước | 2005 |
|
Food plant |
50m3/d | Tháp lọc hoạt tính | 2004 |
|
Government |
100m3/d | Tháp lọc cát, tháp lọc hoạt tính | 2004 |
|
Food plant |
300m3/d | Tháp lọc hoạt tính | 2004 |
|
Food plant |
100m3/d | Tháp lọc cát, tháp lọc hoạt tính | 2004 |
|
Textile plant |
100m3/d | Tháp lọc loại bỏ Mangan | 2003 |
|
Chemical plant |
225m3/d | Tháp lọc cát | 2003 |
|
Chemical plant |
450m3/d | Tháp lọc cát | 2003 |
|
Chemical plant |
240m3/d | Tháp lọc nước dùng cho nhà máy | 2002 |
|
Chemical plant |
500m3/d | Tháp lọc sơ cấp | 2002 |
|
Chemical plant |
500m3/d | Tháp lọc cát | 2002 |
|
Food plant |
225m3/d | Tháp lọc nước dùng cho nhà máy | 2002 |
|
Civil engineering plant |
200m3/d | Tháp lọc cát, tháp lọc hoạt tính | 2001 |
|
Machinery plant |
480m3/d | Tháp lọc nước dùng cho nhà máy | 2001 |
|
Paper and pulp plant |
500m3/d | Tháp lọc nước dùng cho nhà máy | 2001 |
|
Machinery plant |
1,000m3/d | Tháp lọc nước dùng cho nhà máy | 2001 |
|
Electronic component manufacturing plant |
120m3/d | Thiết bị xử lý nước ngầm | 2001 |
|
Electronic component manufacturing plant |
240m3/d | Thiết bị xử lý nước ngầm | 2000 |
|
Service industry |
30m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 2000 |
|
Electronic component manufacturing plant |
30m3/d | Thiết bị xử lý nước ngầm | 2000 |
|
Food plant |
200m3/d | Tháp lọc hoạt tính, tháp lọc loại bỏ Sắt và Mangan | 1999 |
|
Machinery plant |
500m3/d | Thiết bị xử lý nước dùng cho nhà máy | 1999 |
|
Electronic component manufacturing plant |
320m3/h | Thiết bị sục khí nước giếng | 1999 |
|
Textile plant |
300m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 1998 |
|
Chemical plant |
360m3/d | Thiết bị xử lý nước cấp | 1998 |
|
Food plant |
150m3/d | Tháp lọc cát | 1998 |
|
Chemical plant |
600m3/d | Thiết bị xử lý sắt | 1998 |
|
Government |
100m3/d | Thiết bị xử lý nước mặt | 1998 |
|
Food plant |
150m3/d | Thiết bị xử lý bằng than hoạt tính | 1997 |
|
Food plant |
100m3/d | Thiết bị xử lý nước cấp | 1997 |
|
Electronic component manufacturing plant |
200m3/d | Thiết bị lọc cát, lọc hoạt tính | 1997 |
|
Food plant |
660m3/d | Tháp lọc nước uống cho nhà máy | 1997 |
|
Food plant |
150m3/d | Thiết bị lọc nước uống cho nhà máy | 1997 |
|
Commercial building |
100m3/d | Tháp lọc loại bỏ Sắt và Mangan, tháp lọc hoạt tính | 1996 |
|
Food plant |
475m3/d | Tháp lọc loại bỏ Mangan, tháp lọc hoạt tính | 1996 |
|
Food plant |
400m3/d | Thiết bị xử lý nước giếng thàng nước uống | 1996 |
|
Service industry |
120m3/d | Tháp lọc cát, tháp lọc hoạt tính | 1995 |
|
Vehicle plant |
20m3/d | Thiết bị xử lý nước giếng | 1995 |
|
Food plant |
720m3/d | Thiết bị xử lý nước uống dùng cho nhà máy | 1995 |
|
Textile plant |
300m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 1995 |
|
Food plant |
25m3/d | Thiết bị xử lý nước giếng thành nước uống | 1995 |
|
Food plant |
20m3/d | Tháp lọc cát, tháp lọc hoạt tính | 1995 |
|
Textile plant |
400m3/d | Thiết bị loại bỏ Sắt và Mangan | 1995 |
|
Chemical plant |
360m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 1994 |
|
Government |
18m3/d | Thiết bị hấp thu dầu | 1994 |
|
Textile plant |
600m3/d | Thiết bị làm mềm nước giếng | 1994 |
|
Hospital and laboratory |
1m3/d | Thiết bị trao đổi Ion kết hợp với màng lọc RO | 1987 |
|
Paper and pulp plant |
1,800m3/d | Thiết bị bùn hoạt tính, keo tụ trầm lắng | 1985 |
|
Government |
100m3/d | Thiết bị keo tụ, thiết bị loại bỏ Sắt và Mangan | 1980 |
